Đặc điểm và Ứng dung của Ắc quy CSB HR12120W (12V-120W)
Ắc quy CSB HR12120W 12V-120W) là loại ắc quy khô kin khí miễn bảo dưỡng , chuyên dùng cho ngành viễn thông, lưu điên, thiết bị điều khiển,...
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Số Cells 6
Điện áp 12 V
Dung lượng 120W @ 15 minute-rate to 1.67V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lượng Approx. 10.2 Kg (22.49 LBS)
Dòng xả tối đa 225A (5 Sec)
Điện trở kháng nội Approx. 9 mΩ
Nhiệt độ hoạt động Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Giải nhiệt độ hoạt động 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F)
Điện áp sạc nổi 13.5 to 13.8 VDC/Unit Average at 25°C (77°F)
Giới hạn dòng sạc tối đa 12.0 A
Equalization and Cycle Service 14.4 to 15.0 VDC/Unit Average at 25°C (77°F)
Tự xả Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực I1-Thread lead alloy recessed terminal to accept M5 bolt
Chất liệu vỏ bình ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request.
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time |
2MIN |
4MIN |
6MIN |
8MIN |
10MIN |
15MIN |
20MIN |
30MIN |
60MIN |
90MIN |
1.60V |
169.40 |
147.91 |
124.73 |
107.15 |
94.18 |
70.46 |
56.10 |
41.20 |
24.45 |
16.84 |
1.67V |
152.90 |
135.20 |
114.55 |
100.00 |
88.92 |
66.98 |
53.60 |
39.68 |
23.99 |
16.61 |
1.70V |
145.80 |
128.00 |
109.30 |
95.49 |
85.60 |
65.31 |
52.50 |
39.20 |
23.66 |
16.43 |
1.75V |
131.90 |
116.68 |
100.69 |
88.92 |
80.16 |
62.00 |
50.40 |
37.84 |
23.07 |
16.15 |
1.80V |
117.00 |
104.71 |
91.20 |
81.28 |
73.28 |
58.34 |
47.99 |
35.99 |
22.20 |
15.76 |
1.85V |
100.00 |
92.46 |
82.41 |
74.30 |
67.29 |
54.32 |
45.70 |
34.59 |
21.18 |
15.22 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time |
2MIN |
4MIN |
6MIN |
8MIN |
10MIN |
15MIN |
20MIN |
30MIN |
60MIN |
90MIN |
1.60V |
1744.82 |
1621.81 |
1419.05 |
1199.49 |
1030.38 |
770.90 |
620.86 |
462.18 |
284.36 |
196.89 |
1.67V |
1608.32 |
1495.00 |
1315.00 |
1119.00 |
975.00 |
737.90 |
599.79 |
453.04 |
279.20 |
194.00 |
1.70V |
1539.00 |
1427.00 |
1260.00 |
1084.00 |
947.00 |
724.43 |
590.00 |
447.00 |
276.30 |
192.80 |
1.75V |
1412.00 |
1306.00 |
1161.00 |
1012.00 |
895.36 |
700.76 |
578.00 |
435.25 |
270.39 |
190.00 |
1.80V |
1273.00 |
1181.29 |
1060.00 |
944.00 |
853.10 |
676.08 |
561.04 |
418.39 |
262.90 |
186.40 |
1.85V |
1100.00 |
1044.81 |
966.05 |
877.00 |
805.37 |
647.83 |
535.79 |
401.72 |
252.92 |
181.42 |