Đặc điểm và Ứng dung của Ắc quy CSB GP1245 (12V-4.5Ah)
Ắc quy CSB GP1245 (12V-4.5Ah) là loại ắc quy khô kin khí miễn bảo dưỡng , chuyên dùng cho ngành viễn thông, lưu điên, thiết bị điều khiển,...
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Số Cells 6
Dung lượng 12 V
Dung lượng 4.5 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lượng (kg) Approx. 1.66kg. (3.66 lbs.)
Dòng xả tối đa (A) 60A/90A (5sec.)
Điện trở kháng nội. Approx. 40.5mΩ
Nhiệt độ hoạt động Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Dải nhiệt độ hoạt động 25°C ±3°C (77°F ± 5°F)
Điện áp sạc nổi 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Dòng sạc tối đa 1.35A
Cân bằng điện áp 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Tự xả Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực F1/F2-Faston Tab187/250
Chất liệu vỏ bình ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request.
Kích thước:
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time |
5MIN |
10MIN |
15MIN |
30MIN |
60MIN |
90MIN |
2HR |
3HR |
5HR |
8HR |
10HR |
20HR |
1.60V |
18.70 |
12.30 |
9.08 |
5.37 |
3.11 |
2.26 |
1.80 |
1.26 |
0.81 |
0.53 |
0.43 |
0.23 |
1.67V |
17.60 |
11.80 |
8.88 |
5.31 |
3.09 |
2.25 |
1.79 |
1.24 |
0.80 |
0.53 |
0.43 |
0.23 |
1.70V |
17.00 |
11.60 |
8.79 |
5.28 |
3.08 |
2.23 |
1.78 |
1.24 |
0.80 |
0.53 |
0.43 |
0.23 |
1.75V |
16.10 |
11.20 |
8.62 |
5.21 |
3.06 |
2.22 |
1.77 |
1.23 |
0.80 |
0.53 |
0.43 |
0.22 |
1.80V |
15.00 |
10.70 |
8.42 |
5.13 |
3.03 |
2.21 |
1.76 |
1.22 |
0.80 |
0.52 |
0.43 |
0.22 |
1.85V |
13.80 |
10.30 |
8.21 |
5.04 |
3.00 |
2.18 |
1.74 |
1.21 |
0.79 |
0.52 |
0.42 |
0.22 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time |
5MIN |
10MIN |
15MIN |
30MIN |
60MIN |
90MIN |
2HR |
3HR |
5HR |
8HR |
10HR |
20HR |
1.60V |
221.00 |
145.00 |
110.00 |
65.90 |
38.60 |
27.90 |
22.20 |
16.10 |
10.70 |
7.09 |
5.79 |
3.19 |
1.67V |
206.00 |
139.00 |
107.00 |
65.40 |
38.40 |
27.70 |
22.00 |
16.00 |
10.60 |
7.08 |
5.78 |
3.17 |
1.70V |
199.00 |
137.00 |
105.00 |
64.90 |
38.10 |
27.60 |
21.90 |
15.90 |
10.50 |
7.04 |
5.76 |
3.16 |
1.75V |
188.00 |
133.00 |
102.00 |
64.70 |
38.00 |
27.50 |
21.80 |
15.80 |
10.40 |
7.02 |
5.74 |
3.16 |
1.80V |
177.00 |
128.00 |
100.00 |
63.60 |
37.70 |
27.20 |
21.50 |
15.70 |
10.30 |
6.96 |
5.71 |
3.13 |
1.85V |
165.00 |
122.00 |
96.60 |
60.90 |
36.70 |
26.70 |
21.30 |
15.50 |
10.20 |
6.89 |
5.63 |
3.09
|