Đặc điểm và Ứng dung của Ắc quy CSB GP6120 (6V-12Ah)
Ắc quy CSB GP6120 (6V-12Ah) là loại ắc quy khô kin khí miễn bảo dưỡng , chuyên dùng cho ngành viễn thông, lưu điên, thiết bị điều khiển,...
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Số Cells 3
Điện áp 6 V
Dung lượng 12 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lựơng (kg) Approx. 1.85kg. (4.08 lbs.)
Dòng xả tối đa (A) 150A/180A (5sec.)
Nội trở kháng nội. Approx. 8.5mΩ
Nhiệt độ hoạt động Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Dải nhiệt độ hoạt động 25°C ± 3°C (77°F± 5°F)
Điện áp sạc nổi 6.75 to 6.9 VDC/unit Average at 25℃ (77°F )
Dòng sạc giới hạn tối đa 3.6A
Cân bằng điện áp 7.2 to 7.5 VDC/unit Average at 25℃ (77°F )
Tự xả Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực F1/F2-Faston Tab187/250
Chất liệu vỏ bình ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request.
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time |
5MIN |
10MIN |
15MIN |
30MIN |
60MIN |
90MIN |
2HR |
3HR |
5HR |
8HR |
10HR |
20HR |
1.60V |
51.20 |
33.20 |
23.90 |
13.90 |
8.14 |
5.90 |
4.69 |
3.37 |
2.24 |
1.45 |
1.19 |
0.62 |
1.67V |
48.20 |
32.00 |
23.60 |
13.70 |
8.12 |
5.84 |
4.62 |
3.35 |
2.21 |
1.44 |
1.18 |
0.61 |
1.70V |
46.30 |
31.60 |
23.30 |
13.60 |
8.08 |
5.82 |
4.61 |
3.32 |
2.18 |
1.43 |
1.17 |
0.61 |
1.75V |
43.30 |
30.00 |
22.60 |
13.40 |
8.03 |
5.77 |
4.57 |
3.26 |
2.13 |
1.40 |
1.15 |
0.61 |
1.80V |
38.80 |
28.00 |
21.50 |
13.00 |
7.81 |
5.64 |
4.48 |
3.17 |
2.06 |
1.37 |
1.14 |
0.59 |
1.85V |
34.20 |
25.30 |
19.80 |
12.30 |
7.51 |
5.41 |
4.29 |
3.03 |
1.97 |
1.32 |
1.09 |
0.57 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time |
5MIN |
10MIN |
15MIN |
30MIN |
60MIN |
90MIN |
2HR |
3HR |
5HR |
8HR |
10HR |
20HR |
1.60V |
269.00 |
173.00 |
134.00 |
79.80 |
48.90 |
35.30 |
28.00 |
19.80 |
12.70 |
8.36 |
6.91 |
3.85 |
1.67V |
257.00 |
171.00 |
132.00 |
79.60 |
48.80 |
35.10 |
27.80 |
19.70 |
12.60 |
8.30 |
6.85 |
3.81 |
1.70V |
250.00 |
168.00 |
131.00 |
78.80 |
48.50 |
35.00 |
27.70 |
19.50 |
12.50 |
8.25 |
6.80 |
3.80 |
1.75V |
231.00 |
163.00 |
128.00 |
78.10 |
48.10 |
34.60 |
27.50 |
19.30 |
12.20 |
8.12 |
6.69 |
3.77 |
1.80V |
209.00 |
153.00 |
121.00 |
76.30 |
47.40 |
34.00 |
26.80 |
18.90 |
12.00 |
7.91 |
6.52 |
3.71 |
1.85V |
185.00 |
140.00 |
111.00 |
72.20 |
45.80 |
33.10 |
26.30 |
18.10 |
11.70 |
7.73 |
6.36 |
3.61 |