Type |
Capacity (Ah/6hr) (F.V 1.7V)
|
Capacity (Ah/5hr)
|
Dimensions (mm) |
Weight (kg) |
||||
L |
W |
H |
TH |
W/O Acid |
With Acid |
|||
VCD400 |
416 |
400 |
143 |
158 |
395 |
427 |
17.0 |
23.5 |
Specification and Characteristic |
|||
Normal Voltage |
2V |
||
Internal resistance at 30°C – 35°C, full charge |
0.56mΩ |
||
Capacity (Ah)/ Current (A) at 30°C, F .V 1.7V/cell |
6 HR |
69 A |
416 Ah |
5 HR |
66.6 A |
400 Ah |
|
3 HR |
100.8 A |
302.6 Ah |
|
1 HR |
217A |
217 Ah |
|
Capacity effected by Temperature (10 hour rate ) |
40°C |
105% |
|
30°C |
102% |
||
25°C |
100% |
||
10°C |
95% |
||
Specific gravity (30°C) |
1.27 ±0.01 |
g/cm³ |
|
Shelf discharge (30°C – 35°C) |
1%/day |
||
Life DOD 50% (30°C – 35°C) |
1400 |
cycles |
|
Life DOD 75% (30°C – 35°C) |
1000 |
cycles |
|
Life DOD 100% (30°C – 35°C) |
600 |
cycles |
|
Maintenance Point at 30°C-35°C |
|||
Discharge |
Avoid below 1.8VPC |
||
Charge with IUI |
Initial current |
98.6 A |
|
Const voltage |
2.35 ~ 2.40V |
||
Final current |
17.0~19.0 A |
||
Charge with voltage |
Initial current |
less than 95 A |
|
Const voltage /cell |
2.35V - 2.40V |
||
Floating/cell |
2.21V - 2.23V |
||
Equalizing charge |
17.0A for 8hrs |
||
every 1 month |
|||
Topping Up |
After 1 hr charge |
||
every 1 month |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
www.BinhAcQuy.vn; www.BinhAcQuyDongNai.com, www.BinhAcquyRocket.com; www.AcQuyTrojan.com; www.AcquyPanasonic; www.AcquyTroy.vn; www.AcquyGlobe.vn; www.AcquyVision.com.vn; www.AcquyVarta.vn