Type |
Capacity (Ah/6hr) (F.V 1.7V)
|
Capacity (Ah/5hr)
|
Dimensions (mm) |
Weight (kg) |
||||
L |
W |
H |
TH |
W/O Acid |
With Acid |
|||
VCD500 |
520 |
500 |
175 |
158 |
395 |
427 |
21.3 |
29.3 |
Specification and Characteristic |
||||
Normal Voltage |
2V |
|||
Internal resistance at 30°C – 35°C, full charge |
0.45mΩ |
|||
Capacity (Ah)/ Current (A) at 30°C, F .V 1.7V/cell |
6 HR |
86.6 A |
520 Ah |
|
5 HR |
100 A |
500 Ah |
||
3 HR |
126.1 A |
378.3 Ah |
||
1 HR |
271.6A |
271.6 Ah |
||
Capacity effected by Temperature (10 hour rate ) |
40°C |
105% |
||
30°C |
102% |
|||
25°C |
100% |
|||
10°C |
95% |
|||
Specific gravity (30°C) |
1.27 ±0.01 |
g/cm³ |
||
Shelf discharge (30°C – 35°C) |
1%/day |
|||
Life DOD 50% (30°C – 35°C) |
1400 |
cycles |
||
Life DOD 75% (30°C – 35°C) |
1000 |
cycles |
||
Life DOD 100% (30°C – 35°C) |
600 |
cycles |
||
Maintenance Point at 30°C-35°C |
||||
Discharge |
Avoid below 1.8VPC |
|||
Charge with IUI |
Initial current |
123.3 A |
||
Const voltage |
2.35 ~ 2.40V |
|||
Final current |
21.3~23.3 A |
|||
Charge with voltage |
Initial current |
less than 95 A |
||
Const voltage /cell |
2.35V - 2.40V |
|||
Floating/cell |
2.21V - 2.23V |
|||
Equalizing charge |
21.3A for 8hrs |
|||
every 1 month |
||||
Topping Up |
After 1 hr charge |
|||
every 1 month |
||||
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
www.BinhAcQuy.vn; www.BinhAcQuyDongNai.com, www.BinhAcquyRocket.com; www.AcQuyTrojan.com; www.AcquyPanasonic; www.AcquyTroy.vn; www.AcquyGlobe.vn; www.AcquyVision.com.vn; www.AcquyVarta.vn