Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
SIÊU THỊ BÌNH ẮC QUY CHÍNH HÃNG
DANH MỤC SẢN PHẨM
Share |
Ắc quy xe nâng TAB BS

Ắc quy xe nâng TAB BS

Ắc quy xe nâng TAB BS

Thông số kỹ thuật:


Model:BS
Nhà sản xuất: TAB
Xuất xứ: SLOVENIA
Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm của Ắc quy xe nâng TAB BS

Công suất rất lớn
Tuổi thọ cao
Khả năng chịu va đập và rung lắc lớn
Tiết kiệm thời gian nạp điện
Giảm thiểu lượng nước cất tiêu hao
Bảo trì đơn giản

Giá mới: Liên hệ để biết

Thông số kỹ thuật của Ắc quy xe nâng BS
 

23 Ah[h1=216, h2=240 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 46 E

2 Pgi 135

46

45

3.7

3.0

03 PzB 69 E

3 Pgi 135

69

61

5.4

4.2

04 PzB 92 E

4 Pgi 135

92

77

6.9

5.4

05 PzB 115 E

5 Pgi 135

115

93

8.4

6.6

06 PzB 138 E

6 Pgi 135

138

109

10.0

7.8

07 PzB 161 E

7 Pgi 135

161

125

11.6

9.0

08 PzB 184 E

8 Pgi 135

184

141

13.2

10.2

09 PzB 207 E

9 Pgi 135

207

157

15.3

11.9

10 PzB 230 E*

10 Pgi 135

230

173

16.9

13.1

11 PzB 253 E*

11 Pgi 135

253

189

18.4

14.3


32 Ah[h1=260, h2=284 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 64 E

2 Pgi 190

64

45

5.1

4.0

03 PzB 96 E

3 Pgi 190

96

61

7.1

5.6

04 PzB 128 E

4 Pgi 190

128

77

9.2

7.2

05 PzB 160 E

5 Pgi 190

160

93

11.3

8.8

06 PzB 192 E

6 Pgi 190

192

109

13.2

10.3

07 PzB 224 E

7 Pgi 190

224

125

15.0

11.7

08 PzB 256 E

8 Pgi 190

256

141

16.8

13.1

09 PzB 288 E*

9 Pgi 190

288

157

19.1

14.9

10 PzB 320 E*

10 Pgi 190

320

173

20.9

16.3

11 PzB 352 E*

11 Pgi 190

352

189

22.7

17.7


42 Ah[h1=326, h2=350 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 84 E

2 Pgi 250

84

45

6.9

5.4

03 PzB 126 E

3 Pgi 250

126

61

9.4

7.3

04 PzB 168 E

4 Pgi 250

168

77

11.9

9.3

05 PzB 210 E

5 Pgi 250

210

93

14.5

11.3

06 PzB 252 E

6 Pgi 250

252

109

17.3

13.5

07 PzB 294 E

7 Pgi 250

294

125

20.0

15.6

08 PzB 336 E

8 Pgi 250

336

141

22.3

17.6

09 PzB 378 E

9 Pgi 250

378

157

25.2

19.9

10 PzB 420 E*

10 Pgi 250

420

173

27.6

21.8

11 PzB 462 E*

11 Pgi 250

462

189

30.0

23.7


55 Ah[h1=399, h2=423 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 110 E

2 Pgi 310

110

45

7.6

6.1

03 PzB 165 E

3 Pgi 310

165

61

10.5

8.5

04 PzB 220 E

4 Pgi 310

220

77

13.5

11.0

05 PzB 275 E

5 Pgi 310

275

93

16.5

13.5

06 PzB 330 E

6 Pgi 310

330

109

19.6

15.9

07 PzB 385 E

7 Pgi 310

385

125

22.6

18.4

08 PzB 440 E

8 Pgi 310

440

141

25.6

20.8

09 PzB 495 E*

9 Pgi 310

495

157

29.1

23.8

10 PzB 550 E*

10 Pgi 310

550

173

32.1

26.3

11 PzB 605 E*

11 Pgi 310

605

189

35.2

28.7


65 Ah[h1=453, h2=477 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 130 E

2 Pgi 360

130

45

8.2

6.8

03 PzB 195 E

3 Pgi 360

195

61

12.0

10.1

04 PzB 260 E

4 Pgi 360

260

77

15.5

13.0

05 PzB 325 E

5 Pgi 360

325

93

19.0

16.0

06 PzB 390 E

6 Pgi 360

390

109

22.6

18.9

07 PzB 455 E

7 Pgi 360

455

125

26.1

21.8

08 PzB 520 E

8 Pgi 360

520

141

29.6

24.5

09 PzB 585 E*

9 Pgi 360

585

157

33.6

27.9

10 PzB 650 E*

10 Pgi 360

650

173

37.2

30.6

11 PzB 715 E*

11 Pgi 360

715

189

40.7

33.3


75 Ah[h1=513, h2=537 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 150 E

2 Pgi 413

150

45

10.0

7.5

03 PzB 225 E

3 Pgi 413

225

61

13.9

10.8

04 PzB 300 E

4 Pgi 413

300

77

17.8

14.1

05 PzB 375 E

5 Pgi 413

375

93

21.6

17.5

06 PzB 450 E

6 Pgi 413

450

109

25.6

20.9

07 PzB 525 E

7 Pgi 413

525

125

29.6

24.1

08 PzB 600 E

8 Pgi 413

600

141

33.5

27.4

09 PzB 675 E*

9 Pgi 413

675

157

38.2

31.1

10 PzB 750 E*

10 Pgi 413

750

173

42.3

34.2

11 PzB 825 E*

11 Pgi 413

825

189

46.4

37.3


86 Ah[h1=567, h2=591 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 172 E

2 Pgi 450

172

45

10.7

8.3

03 PzB 258 E

3 Pgi 450

258

61

15.0

11.8

04 PzB 344 E

4 Pgi 450

344

77

19.3

15.2

05 PzB 430 E

5 Pgi 450

430

93

23.7

18.6

06 PzB 516 E

6 Pgi 450

516

109

28.1

22.0

07 PzB 602 E

7 Pgi 450

602

125

32.6

25.4

08 PzB 688 E

8 Pgi 450

688

141

37.1

28.8

09 PzB 774 E*

9 Pgi 450

774

157

42.3

32.9

10 PzB 860 E*

10 Pgi 450

860

173

46.9

36.3

11 PzB 946 E*

10 Pgi 450

946

189

51.4

39.7


100 Ah[h1=604, h2=628 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 200 E

2 Pgi 492

200

45

11.8

9.4

03 PzB 300 E

3 Pgi 492

300

61

16.6

13.5

04 PzB 400 E

4 Pgi 492

400

77

21.5

17.5

05 PzB 500 E

5 Pgi 492

500

93

26.4

21.6

06 PzB 600 E

6 Pgi 492

600

109

31.5

25.6

07 PzB 700 E

7 Pgi 492

700

125

36.4

29.7

08 PzB 800 E

8 Pgi 492

800

141

41.4

33.7

09 PzB 900 E*

9 Pgi 492

900

157

47.1

38.6

10 PzB 1000 E*

10 Pgi 492

1000

173

52.0

42.7

11 PzB 1100 E*

11 Pgi 492

1100

189

56.9

46.7


108 Ah[h1=688, h2=712 mm | lenght=157 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 PzB 206 E

2 Pgi 530

206

45

13.5

9.9

03 PzB 309 E

3 Pgi 530

309

61

18.9

14.3

04 PzB 412 E

4 Pgi 530

412

77

24.3

18.7

05 PzB 515 E

5 Pgi 530

515

93

29.7

23.2

06 PzB 618 E

6 Pgi 530

618

109

35.1

27.6

07 PzB 721 E

7 Pgi 530

721

125

40.5

32.1

08 PzB 864 E

8 Pgi 530

864

141

45.9

36.5

09 PzB 927 E

9 Pgi 530

972

157

52.0

41.6

10 PzB 1080 E*

10 Pgi 530

1080

173

57.4

46.0

Sản phẩm khác
Ắc quy xe nâng TAB PzVB, Ắc quy xe nâng TAB PzVB, Ắc quy kín khí xe nâng TAB PzVB
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB PzV, Ắc quy xe nâng TAB PzV, Ắc quy kín khí xe nâng TAB PzV
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB BCI, Ắc quy xe nâng TAB BCI, Ắc quy kín khí xe nâng TAB BCI
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB DIN-S, Ắc quy xe nâng TAB DIN-S, Ắc quy kín khí xe nâng TAB DIN-S
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB DIN, Ắc quy xe nâng TAB DIN, Ắc quy kín khí xe nâng TAB DIN
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy TAB 600(12V/44Ah), Ắc quy TAB 600(12V/44Ah), Báo giá Bình Ắc quy TAB 600(12V/44Ah) giá tốt nhất
Giá mới: Liên hệ để biết
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667]
Ms Mùi : 0962208760
Chat [Ms Mùi: 0962208760]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh: 0932 225 325]
Ms Thủy : 0936 476 144
Chat [Ms Thủy: 0936 476 144]
Ms Thảo : 0904 829 667
Chat [Ms Thảo: 0904 829 667]
Ms Hiền : 0903208068
Chat [Ms Hiền: 0903208068]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988764055
Chat [Mr Bình : 0988764055]
Ms Thu Hà : 0978884915
Chat [Ms Thu Hà: 0978884915]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com

 

www.BinhAcQuy.vn; www.BinhAcQuyDongNai.com, www.BinhAcquyRocket.com; www.AcQuyTrojan.com; www.AcquyPanasonic; www.AcquyTroy.vn; www.AcquyGlobe.vn; www.AcquyVision.com.vn; www.AcquyVarta.vn

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite