3.4.2 Cân bằnHƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ BẢO DƯỠNG ẮC QUY TROJAN AN TOÀN
Liên hệ:
0968750888 – 04.38751616 -0904499667
01 Thiết bị yêu cầu
Trước khi lắp đặt hoặc bảo dưỡng ắc quy, cần chuẩn bị các thiết bị sau:
◊ Kính bảo hộ và găng tay
◊ Nước cất hoặc nước đã qua xử lý (Cụ thể: khử i-on, thẩm thấu ngược, v.v)
◊ Cờ-lê cách điện
◊ Sô-đa bicacbonat
◊ Keo xịt bảo vệ cực ắc quy
◊ Vôn kế(Dùng cho ắc quy khô (gel) và AGM, Ắc quy ướt/Ắc quy duy trì)
◊ Tỷ trọng kế(cho ắc quy ướt/duy trì)
◊ Máy kiểm tra xả điện (nếu có)
◊ Bộ sạc ắc quy
02 Lắp đặt ắc quy
Vui lòng tuân theo những hướng dẫn sau để đảm bảo lắp đặt ắc quy đúng cách và an
toàn:
2.1 An toàn
◊ Luôn mặc quần áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với ắc quy.
◊ Không hút thuốc gần ắc quy
◊ Để ắc quy tránh xa tia lửa, nguồn lửa và vật bằng kim loại
◊ Dùng cơ-lê cách điện khi đấu cực ắc quy.
◊ Chất điện phân là dung dịch nước lẫn axit, do đó không để bắn vào da.
◊ Nếu axit bắn vào da hoặc mắt, rửa sạch ngay bằng nước.
◊ Kiểm tra đảm bảo toàn bộ các cáp nối vào cực ắc quy đã được xiết chặt, mối
nối quá chặt hoặc quá lỏng có thể làm gãy, nóng chảy hoặc cháy cực.
◊ Để tránh đoản mạch, không để vật gì lên nắp ắc quy.
◊ Sạc ắc quy tại nơi khô ráo.
◊ Tuyệt đối không đổ axit vào trong ắc quy
2.2 Đấu nối ắc quy
Cáp nối ắc quy sẽ nối ắc quy, thiết bị và hệ thống sạc. Lỗi đấu nối có thể khiến ắc quy
hoạt động kém và hỏng, nóng chảy hoặc cháy cực. Để đấu nối chính xác, tuân theo
những hướng dẫn sau vềkích thước cáp nối, giá trị lực xiết và bảo vệ đầu cực.
2.2 Đấu nối ắc quy
Nếu sử dụng vòng đệm, cần đảm bảo rằng dây nối của ắc quy tiếp xúc với bềmặt chì
của đầu cực và vòng đệm nằm bên trên dây nối. Nếu đặt vòng đệm giữa cực chì và
dây ắc quy, sẽ làm tăng trở kháng và có thể làm chảy đầu cực.
2.2.1 Kích thước cáp nối
Cần sử dụng đúng kích thước cáp điện ắc quy để chịu được mức tải dự kiến. Tham
khảo Bảng 1 để biết cường độ dòng điện tối đa dựa theo kích thước đo dây/cáp điện.
Các giá trị trong bảng nàyáp dụng cho chiều dài cápnhỏ hơn 6 feet (1829 mm).Các khối ắc quy mắc nốitiếp/song song nên có cáccáp nối tiếp dài bằng nhauvà các cáp song song dàibằng nhau.Tham khảo Quy chuẩn Điện quốc gia tại địa chỉ www.nfpa.org để biết thêmthông tin chi tiết.
2.2.2 Giá trị lực xiết
Xiết chặt toàn bộ các cáp nối theo đúng yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo tiếp xúc tốt với
các cực. Nếu xiết quá chặt vào cực có thể làm gãy cực trong khi xiết lỏng có thể gây
nóng chảy hoặc cháy cực. Tham khảo Bảng 2 để biết giá trị lực xiết phù hợp theo
từng loại cực của ắc quy.
CẢNH BÁO: Sử dụng cờ-lê cách điện khi đấu nối ắc quy
2.2.3 Bảo vệ đầu cực
Đầu cực có thể bị hoen gỉ nếu không được giữ khô ráo và sạch sẽ. Để tránh hoen gỉ,
phủ một lớp mỏng chất phun bảo vệ đầu cực mua ở đại lý ắc quy.
2.3. Thông gió
Ắc quy axit chì ướt/duy trì thải ra một lực nhỏ khí trong quá trình sử dụng, đặc biệt
trong suốt quá trình sạc ắc quy. Thông thường ắc quy dạng gel và AGM duy trì không
thải khí nhưng có thể thải khí nếu áp suất tích lại quá cao trong quá trình sạc điện.
Cần sạc ắc quy ở nơi đủ thông thoáng. Để biết thêm thông tin khi tính toán độ thoáng
khí cần thiết, vui lòng đăng nhập: www.BinhAcQuy.vn
2.4 Nối Ắc quy để tăng công suất hệ thống
Các bạn có thể tăng công suất và điện áp hoặc cả hai bằng cách lắp ắc quy như sau:
2.4.1 Mắc nối tiếp
Để tăng điện áp, mắc nối tiếp ắc quy. Cách này sẽ không làm tăng công suất hệ thống.
Tham khảo Sơ đồ 1 để biết cách mắc nối tiếp.
Sơ đồ 1
Ví dụ
Hai ắc quy T-105, 6V mức 225 Amp-giờ (AH) mắc nối tiếp
Điện áp hệ thống: 6V + 6V = 12V
Công suất hệ thống = 225AH
2.4.2 Mắc song song
Để tăng công suất, mắc song song ắc quy. Cách mắc này sẽ không tăng điện áp hệ
thống. Tham khảo Sơ đồ 2 để biết cách mắc song song.
Sơ đồ 2
Ví dụ
Hai ắc quy T-105, 6V mức 225 Amp-giờ (AH) mắc nối tiếp
Điện áp hệ thống: 6V
Công suất hệ thống = 225AH + 225AH = 450AH
2.4.3 Mắc nối tiếp/song song
Để tăng cả điện áp và công suất, nối thêm ắc quy theo cách nối tiếp hoặc song song.
Tham khảo sơ đồ 3 để biết cách mắc nối tiếp/song song.
Sơ đồ 3
Ví dụ
Bốn ắc quy T-105, 6V mức 225 Amp-giờ (AH) mắc nối
tiếp/song song
Điện áp hệ thống: 6V + 6V = 12V
Công suất hệ thống = 225AH + 225AH = 450AH
2.5 Hướng dẫn đặt ắc quy trojan
Luôn đặt ắc quy ướt/duy trì thẳng đứng. Dung dịch ắc quy có thể tràn ra nếu đặt nằm
ngang hoặc đặt nghiêng ắc quy. Ắc quy dạng gel hoặc AGM dự trữ có nắp chống tràn
do đó có thể đặt thẳng đứng hoặc nằm ngang.
03 Bảo dưỡng Ắc quy Trojan
3.1 Kiểm tra
◊ Kiểm tra hình dáng ngoài của ắc quy. Mối nối đầu cực và nắp ắc quy phải
sạch, không dính bụi và không bị gỉ, phải khô. Tham khảo Mục 3.3 Vệ sinh.
◊ Nếu trên nắp của ắc quy ướt/duy trì có dung dịch ắc quy có nghĩa bạn đã tra
quá nhiều nước hoặc sạc ắc quy quá mức. Tham khảo mục 3.2 Tra nước để
biết quy trình tra nước chính xác. Nếu có dung dịch trên nắp của ắc quy dạng
gel hoặc ắc quy AGM duy trì có nghĩa ắc quy đã sạc quá mức và hiệu quả
cũng như thời gian sử dụng ắc quy sẽ giảm.
◊ Kiểm tra các cáp điện và mối nối ắc quy. Thay cáp điện bị hỏng. Xiết chặt các
mối nối cáp bị lỏng. Tham khảo Mục 2.2.2 Giá trị lực xiết.
3.2 Tra nước (Chỉ áp dụng với ắc quy ướt/ắc quy duy trì)
Không được tra nước vào ắc quy dạng gel hoặc ắc quy duy trì AGM vì các loại ắc quy
này không mất nước trong quá trình sử dụng. Cần tra nước thường xuyên ắc quy
ướt/duy trì. Tần suất tra nước phụ thuộc vào việc sử dụng ắc quy và nhiệt độ hoạt
động. Kiểm tra các ắc quy mới sau một vài tuần để xác định tần suất tra nước tùy theo
mục đích sử dụng. Thông thường ắc quy cần tra nhiều nước hơn khi đã sử dụng được
một thời gian dài.
◊ Sạc đầy ắc quy trước khi tra nước. Chỉ tra nước vào các ắc quy đã hết điện
hoặc mới sạc một phần khi đã lộ bản cực ắc quy ra. Trong trường hợp này, đổ
đủ lượng nước để ngập các bản cực và sau đó sạc ắc quy và tiếp tục với quy
trình tra nước như sau.
◊ Tháo nắp thông hơi và úp ngược để bụi bẩn không dính vào mặt dưới của nắp
hoặc đối với các loại ắc quy Plus SeriesTM, chỉ cần lật và mở nắp. Kiểm tra
mức dung dịch điện phân.
◊ Nếu dung dịch điện phân ở trên bản cực thì không cần tra thêm nước.
◊ Nếu dung dịch điện phân không đủ để ngập các bản cực, tra thêm nước cất
hoặc nước đã khử i-on đến mức 1/8” (3 mm) phía dưới lỗ thông hơi (đây là
một tấm nhựa bảo vệ đặt phía trong lỗ thông hơi) đối với các ắc quy tiêu
chuẩn, và đổ tới mức chỉ báo tối đa (MAX) đối với ắc quy Plus SeriesTM.
◊ Sau khi tra thêm nước, xiết chặt nắp thông hơi vào ắc quy.
◊ Có thể sử dụng nước máy nếu lượng tạp chất trong ngưỡng cho phép.
Tham khảo Bảng 3 để biết Giới hạn tạp chất nước.
Bảng 3
Lượng tạp chất tối đa cho phép trong Nước dùng trong Ắc quy
3.3 Vệ sinh
Thường xuyên kiểm tra ắc quy đảm bảo ắc quy sạch và không để gỉ sét bám trên cực
và khớp nối. Cực bị gỉ sét có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của ắc quy và
có thể gây mất an toàn.
◊ Kiểm tra đảm bảo toàn bộ các nắp thông hơi được cố định chắc chắn trên ắc
quy.
◊ Vệ sinh nắp ắc quy, đầu cực và mối nối bằng vải sạch hoặc bàn chải và dung
dịch sô-đa bicacbonat (một cốc sô-đa bicacbonat vào một ga-lông nước).
Không được để dung dịch vệ sinh chảy vào trong ắc quy.
12 ẮC QUY TROJAN
3.3 Vệ sinh
◊ Dùng nước rửa sạch và dùng vải sạch lau khô
◊ Phủ một lớp chất phun bảo vệ đầu cực có thể tìm mua ở cửa hàng hóa chất.
◊ Vệ sinh sạch và đảm bảo khô thoáng khu vực xung quanh ắc quy.
3.4 Sạc điện và cân bằng
3.4.1 Sạc điện
Sạc điện đúng cách đóng vai trò quan trọng để nâng cao hiệu quả của ắc quy. Sạc quá
mức hoặc sạc chưa đủ đều làm giảm tuổi thọ của ắc quy. Để sạc điện đúng cách, tham
khảo hướng dẫn được gửi kèm với thiết bị. Hầu hết các bộ sạc ắc quy là loại tự động
và được lập trình sẵn. Một vài loại cho phép người dùng cài đặt giá trị dòng điện và
điện áp. Tham khảo Bảng 4 để biết hướng dẫn sạc điện và Sơ đồ 4 để biết hướng dẫn
sạc ắc quy ướt/duy trì của Trojan. Tham khảo hướng dẫn sạc ắc quy AGM duy trì
(Bảng 5) và Sơ đồ 5 để biết hướng dẫn sạc ắc quy AGM duy trì của Trojan. Tham
khảo hướng dẫn sạc ắc quy duy trì dạng gel (Bảng 5) và Sơ đồ 6 để biết hướng dẫn
sạc ắc quy duy trì dạng gel.
◊ Cần đảm bảo rằng bộ sạc ắc quy được cài đặt chương trình phù hợp với từng
loại ắc quy ướt/duy trì, AGM hoặc gel tùy theo loại ắc quy bạn sử dụng.
◊ Cần sạc đầy ắc quy sau mỗi lần sử dụng.
◊ Ắc quy axit-chì (duy trì/ướt, AGM hoặc gel) không ảnh hưởng đến bộ nhớ và
do đó không cần phải xả điện hoàn toàn trước khi sạc lại.
◊ Chỉ sạc ắc quy ở nơi thoáng mát.
◊ Kiểm tra mức dung dịch điện phân để đảm bảo rằng các bản điện đã ngập
nước trước khi sạc điện (chỉ áp dụng với ắc quy ướt/duy trì). Tham khảo phần
3.2.
◊ Cần kiểm tra đảm bảo toàn bộ các nắp thông hơi đã được cố định chắc chắn
vào ắc quy trước khi sạc.
◊ Ắc quy ướt/duy trì sẽ sinh ra khí (bóng khí) đến cuối quá trình sạc điện để đảm
bảo dung dịch điện phân được trộn kỹ.
◊ Không được sạc ắc quy đã bị đóng băng.
◊ Tránh sạc ắc quy ở nhiệt độ quá 1200F (490C).
Bảng 4
Cài đặt điện áp bộ sạc Ắc quy duy trì/Ướt
Sơ đồ dưới đây mô tả sơ lược quá trình sạc lại điển hình:
Sơ đồ 4
Sơ lược quá trình Sạc điện ắc quy ướt/duy trì
Trạng thái sạc (%)
Lưu ý: Thời gian sạc điện sẽ thay đổi phụ thuộc vào kích thước ắc quy, đầu ra
bộ sạc và dung lượng xả.
14 ẮC QUY TROJAN
Bảng 5
Cài đặt điện áp bộ sạc Ắc quy AGM duy trì
Sơ đồ dưới đây mô tả sơ lược quá trình sạc lại điển hình:
Sơ đồ 5
Sơ lược quá trình sạc ắc quy AGM duy trì
Trạng thái sạc (%)
Lưu ý: Thời gian sạc sẽ thay đổi phụ thuộc vào kích thước ắc quy, đầu ra bộ
sạc và dung lượng xả.
Bảng 6
Cài đặt điện áp bộ sạc Ắc quy duy trì Gel
Sơ đồ dưới đây mô tả sơ lược quá trình sạc lại điển hình:
Sơ đồ 6
Sơ lược quá trình sạc điện ắc quy duy trì GelTM của Trojan
Trạng thái sạc (%)
Lưu ý: Thời gian sạc điện sẽ thay đổi phụ thuộc vào kích thước ắc quy, đầu ra
bộ sạc và dung lượng xả.
3.4.2 Cân bằng (Chỉ áp dụng cho ắc quy ướt/duy trì)
Cân bằng là thao tác sạc quá mức ắc quy ướt/duy trì sau khi đã sạc đầy. Trojan
khuyến nghị chỉ nên cân bằng khi ắc quy có trọng lượng riêng của dung dịch axít
thấp, dưới 1.235 hoặc có khoảng trọng lượng riêng rộng, > 0.030 giữa các ngăn, sau
khi đã sạc đầy. TUYỆT ĐỐI KHÔNG cân bằng Ắc quy gel hoặc AGM duy trì.
◊ Cần đảm bảo rằng ắc quy là loại ắc quy ướt/duy trì.
◊ Kiểm tra mức dung dịch điện phân để đảm bảo bản cực đã ngập nước trước
khi sạc điện.
◊ Kiểm tra đảm bảo các nắp thông hơi đã được cố định chắc chắn vào ắc quy
trước khi sạc.
◊ Cài đặt bộ sạc sang chếđộ cân bằng.
◊ Ắc quy sẽ sinh ra khí (bóng khí) trong quá trình cân bằng.
◊ Đo trọng lượng riêng theo từng giờ. Tham khảo Bảng 7 để biết các phép đo
điện áp và trọng lượng riêng. Dừng sạc cân bằng khi trọng lượng riêng không
tăng nữa.
CẢNH BÁO Không cân bằng ắc quy AGM duy trì hay ắc quy dạng gel.
04 Bảo quản
◊ Sạc ắc quy trước khi bảo quản
◊ Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, được
bảo vệ khỏi các yếu tố gây ảnh hưởng.
◊ Ngắt kết nối với thiết bị để loại tải trọng ký
sinh có thể gây xả điện ắc quy.
◊ Ắc quy sẽ tự phóng điện dần trong quá trình
bảo quản. Kiểm tra trọng lượng riêng hoặc
điện áp sau mỗi 4-6 tuần. Ắc quy đang bảo
quản cần được sạc điện nhanh khi điện dung
ở mức 70% hoặc thấp hơn. Tham khảo
Bảng 7 để biết các phép đo điện áp và trọng
lượng riêng.
◊ Khi lấy ắc quy ra sử dụng, sạc lại trước khi
sử dụng.
Bảng 7
Trạng thái sạc có vai trò là số đo Trọng lượng riêng và Điện áp mạch hở
4.1 Bảo quản trong điều kiện môi trường nóng (Trên 900F hoặc 320C)
Tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt trong quá trình bảo quản. Ắc quy sẽ tự phóng
điện nhanh hơn trong môi trường nhiệt độ cao. Nếu không sử dụng và bảo quản ắc
quy trong mùa hè nóng bức, cần giám sát trọng lượng riêng hoặc điện áp thường
xuyên hơn (khoảng 2-4 tuần).
4.2 Bảo quản trong điều kiện khí hậu lạnh (Nhỏ hơn 320F hoặc 00C)
Cần hết sức tránh để ắc quy ở những nơi có nhiệt độ đóng băng trong quá tình bảo
quản. Ắc quy có thể bị đóng băng trong nhiệt độ lạnh nếu không được sạc đầy. Nếu
không sử dụng ắc quy trong suốt mùa đông, phải sạc đầy ắc quy.
05 Cách nâng cao hiệu suất của Ắc quy Trojan
◊ Tuân theo các quy trình trong Hướng dẫn sử dụng này để lắp đặt, bảo dưỡng
và bảo quản đúng cách.
◊ Không xả (không sử dụng) quá 80% lượng điện ắc quy. Hệ số an toàn này
giúp loại bỏ khả năng xả điện quá mức và làm hỏng ắc quy.
◊ Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào vềvấn đềbảo dưỡng ắc quy, Vui lòng
liên hệ Kỹ sư hỗ trợ Kỹ thuật của Công ty Ắc quy Trojan theo số máy 800-
423-6569 Số máy lẻ 3045 hoặc +1-562-236-3045 hoặc Công ty TNHH YHI
(Việt Nam) theo số máy +84 8.3510 6087 hoặc 0903 199 753 trước khi phát
sinh vấn đề.
06 Những điều cần lưu ý khi sử dụng Ắc quy Trojan
◊ Ắc quy duy trì còn mới sẽ không hoạt động hết công suất định mức. Điều này
là bình thường và sau một thời gian ắc quy duy trì mới có thể đạt công suất
hoặc hiệu quả cực đại.
◊ Các ắc quy của Trojan cần hoạt động 50 – 100 chu kỳ để đạt công suất cực
đại.
◊ Khi vận hành ắc quy ở nhiệt độ dưới 800F (270C) công suất ắc quy sẽ nhỏ hơn
công suất định mức. Ví dụ ở 00F (-180F) ắc quy sẽ chỉ hoạt động ở 50% công
suất và tại 800F (270C) ắc quy sẽ hoạt động ở 100% công suất.
◊ Khi vận hành ắc quy ở nhiệt độ trên 800F (270C) ắc quy sẽ đạt được công suất
lớn hơn công suất định mức nhưng tuổi thọ ắc quy sẽ giảm.
◊ Rất khó để dự đoán được tuổi thọ ắc quy vì tuổi thọ thay đổi theo mục đích,
tần suất sử dụng và khả năng bảo dưỡng.
Mối quan hệ giữa nhiệt độ và Công suất
07 Khắc phục sự cố
Những quy trình kiểm tra ắc quy này chỉ là hướng dẫn để xác định ắc quy duy trì cần
thay thế. Có thể sẽ gặp phải các trường đặc biệt không được trình bày trong quy trình
này.
7.1 Chuẩn bị kiểm tra
◊ Kiểm tra đảm bảo toàn bộ các nắp thông hơi được cố định chắc chắn trên ắc
quy.
◊ Vệ sinh nắp ắc quy, đầu cực và mối nối bằng vải sạch hoặc bàn chải và dung
dịch sô-đa bicacbonat (một cốc sô-đa bicacbonat vào một ga-lông nước).
Không để dung dịch vệ sinh chảy vào trong ắc quy. Rửa bằng nước và lau khô
bằng vải sạch.
◊ Kiểm tra cáp điện và mối nối của ắc quy. Thay cáp điện bị hỏng. Xiết chặt mối
nối cáp bị lỏng bằng cờ-lê cách điện. Tham khảo Giá trị Lực xiết Phần 2.2.2.
◊ Đối với ắc quy ướt/duy trì, kiểm tra mức dung dịch điện phân và tra nước nếu
cần. Tham khảo mục 3.2 Tra nước.
◊ Đảm bảo rằng ắc quy đã được sạc đầy trước khi kiểm tra phóng điện để đạt
được kết quả chính xác.
7.2 Kiểm tra điện áp sạc
◊ Ngắt kết nối và nối lại giắc cắm DC để khởi động lại bộ sạc.
◊ Trong khi đang sạc ắc quy, ghi lại kết quả dòng điện trong ½ giờ sạc cuối (nếu
có thể) và đo điện áp cài đặt ắc quy.
◊ Nếu dòng điện cuối quy trình sạc nhỏ hơn 5 amps và điện áp cài đặt ắc quy lớn
hơn 56V cho hệ thống 48V; 42V cho hệ thống 36V, 28V cho hệ thống 24V;
14V cho ắc quy 12V; 9,3V cho ắc quy 8V hoặc 7V cho ắc quy 6V, sau đó tiến
hành bước tiếp theo. Sau đó kiểm tra bộ sạc để có đầu ra phù hợp và sạc lại ắc
quy nếu cần thiết. Nếu điện áp cài đặt vẫn thấp, ắc quy có thể đã bị hỏng.
◊ Khi đang sạc ắc quy, đo điện áp của ắc quy.
◊ Nếu điện áp ắc quy nhỏ hơn 7V ở ắc quy 6V, 9,3V ở ắc quy 8V và 14V ở ắc
quy 12V, và biến động điện áp lớn hơn 0,5V ở ắc quy 6V hoặc 1V ở ắc quy
12V, so với ắc quy nào trong khối, thì ắc quy có thể đã bị hỏng.
7.3 Kiểm tra trọng lượng riêng (Chỉ áp dụng cho ắc quy ướt/duy trì)
◊ Nạp và xả tỷ trọng kế2-3 lần trước khi lấy mẫu từ ắc quy.
◊ Đo thông số trọng lượng riêng cho toàn bộ các ngăn ắc quy.
20 ẮC QUY TROJAN
7.3 Kiểm tra trọng lượng riêng
◊ Điều chỉnh nhiệt độ trong các thông số trọng lượng riêng bằng cách bổ sung
0.004 cho mỗi 100F (50C) quá 800F (270F) và bỏ bớt 0.004 cho mỗi 100F (50C)
dưới 800F (270C).
◊ Nếu mỗi ngăn trong ắc quy được cài đặt nhỏ hơn 1.235, ắc quy có thể bị sạc
thiếu; sạc lại ắc quy.
◊ Nếu bất kỳ ắc quy nào có mức biến động trọng lượng riêng lớn hơn 0.030 giữa
các ngăn ắc quy, phải cân bằng cài đặt.
◊ Nếu vẫn có biến động, ắc quy có thể đã bị hỏng.
7.4 Kiểm tra điện áp mạch hở
Đây là phương pháp thuận tiện nhất để đánh giá điều kiện ắc quy.
◊ Để có kết quả điện áp chính xác, ắc quy phải để ở chếđộ chạy không tải trong
ít nhất 6 giờ (nhưng tốt nhất là 24 giờ).
◊ Đo điện áp của từng ắc quy.
◊ Nếu điện áp của bất kỳ ắc quy nào lớn hơn 0,3V so với các ắc quy khác trong
bộ ắc quy, tiến hành cân bằng bộ ắc quy đó (CHỈ ÁP DỤNG cho ắc quy
ướt/duy trì). Tham khảo mục 3.4.2 – Cân bằng.
◊ Đo lại điện áp từng ắc quy.
◊ Nếu điện áp của bất kỳ ắc quy nào vẫn lớn hơn 0,3V so với các ắc quy khác
trong bộ ắc quy, có thể một ắc quy đã bị hỏng.
7.5 Kiểm tra phóng điện
◊ Đấu nối và khởi động bộ phóng điện
◊ Ghi lại thời gian chạy (phút) khi hoàn thành phóng điện.
◊ Điều chỉnh số phút thời gian chạy đối với nhiệt độ sử dụng công thức sau (phù
hợp trong khoảng 750F (240C) và 900F (320C): Mc = Mr[1-0,009 (T-27)] trong
đó Mc là số phút kết nối, Mr là số phút ghi được và T là nhiệt độ ở cuối quá
trình phóng điện tính bằng 0F hoặc 0C.
◊ Nếu thời gian phóng điện trên 50% công suất định mức của ắc quy thì toàn bộ
ắc quy vẫn hoạt động bình thường.
◊ Khởi động lại bộ phóng điện để ghi lại điện áp của từng ắc quy vẫn ở dưới
mức tải (đã rút dòng điện).
◊ Nếu thời gian chạy phóng điện nhỏ hơn 50% công suất định mức của ắc quy,
ắc quy có điện áp dưới điện áp cao nhất 0,5V có nghĩa ắc quy đó bị hỏng.
Có các cách khác để kiểm tra ắc quy gồm cả phương pháp đo nội trở (Cụ thể: máy
kiểm tra C.C.A) và máy kiểm tra phóng điện ống các-bon. Tuy nhiên các phương
pháp kiểm tra đó không phù hợp với ắc quy duy trì.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 21
08 Tái sử dụng ắc quy
Ắc quy axit-chì là một sáng kiến thân thiện với môi trường vào thời điểm hiện tại vì
hơn 97% chì ắc quy sẽ được tái sử dụng. Thực tế, ắc quy axit-chì dẫn đầu danh sách
các sản phẩm tiêu dùng tái sử dụng cao và Ắc quy Trojan hỗ trợ tái chếắc quy của
bạn để giữ gìn môi trường trong sạch.
Vui lòng liên hệ Nhà phân phối Trojan gần nhất, hoặc truy cập trang web
www.trojanbattery.com để biết cách tái chếắc quy của bạn.
Dưới đây là quy trình tái chếắc quy Trojan:
Đồ họa nêu trên được cung cấp bởi Hội đồng Ắc quy Quốc tế.
09 Danh sách các từ viết tắt vềắc quy
AGM Thủy tinh thẩm thấu cao 0F Độ F
AMP Cường độ dòng điện IND Đầu nối công nghiệp
AH Ampe/giờ IT Đầu nối cài
AWG Số đo kích thước dây theo tiêu chuẩn
Mỹ
LT Đầu nối hình chữ L
AP Đầu post Mc Số phút điều chỉnh
0C Độ C Mr Số phút ghi được
C.C.A Dòng khởi động nguội SOC Trạng thái sạc
DT Đầu post và gu giông ST Đầu nối gu giông
DWNT Đầu nối loại đai ốc tai hồng kép T Nhiệt độ
EAPT Đầu cực loại cài UT Đầu nối phổ thông
EHPT Đầu nối thép hình loại cài cao V Vôn
ELPT Đầu nối thép hình loại cài thấp WNT Đầu nối loại đai ốc tai
hồng
EUT Đầu nối loại cài phổ thông
Ghi chú
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 23
Công ty Ắc quy Trojan
Xin gửi lời cảm ơn chân thành tới quý khách vì đã chọn mua sản phẩm ắc quy của
chúng tôi. Với hơn 85 năm kinh nghiệm, Ắc quy Trojan là thương hiệu hàng đầu thế
giới vềcông nghệ ắc quy duy trì áp dụng kỹ thuật tiên tiến vượt trội. Chúng tôi hy
vọng sẽ đáp ứng các nhu cầu vềắc quy của quý khách hàng.
CÔNG TY ẮC QUY TROJAN
12380 Clark Street, Santa Fe Springs, CA 90670, Hoa Kỳ
ĐT: 800-423-6569 Số máy lẻ: 3045 hoặc +1-562-236-2045
Hoặc truy cập website: www.trojanbattery.com
Công ty Ắc quy Trojan ©2013. Mọi quyền được bảo hộ
Ấn bản này được bảo vệ bản quyền và mọi quyền được bảo lưu. Nghiêm cấm sao
chép, truyền bá bất kỳ nội dung nào trình bày trong tài liệu này dưới bất kỳ hình thức
nào khi chưa nhận được sự đồng ý trước bằng văn bản của Công ty Ắc quy Trojan.
Công ty Ắc quy Trojan không chịu trách nhiệm đối với những thiệt hại trực tiếp, gián
tiếp, cụ thể hoặc phát sinh từ những thông tin cung cấp hoặc không được nêu trong sổ
tay hướng dẫn này trong mọi trường hợp.
Công ty Ắc quy Trojan có quyền sửa đổi hướng dẫn sử dụng này mà không cần báo
trước và hoàn toàn không chịu trách nhiệm đối với những sửa đổi đó.
Công ty Ắc quy Trojan và logo Ắc quy Trojan đã được đăng ký thương hiệu Công ty
Ắc quy Trojan.
Plus Series là một thương hiệu của Công ty Ắc quy Trojan tại Mỹ và các quốc gia
khác.
Vui lòng liên hệ Kỹ sư hỗ trợ Kỹ thuật của Đại Lý Ắc quy Trojan tại Việt Nam theo số máy
0968750888 – 04.38751616 -0904499667
Web: www.BinhAcQuy.vn – Email: Binhminh@sieuthidienmay.com.vn
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
www.BinhAcQuy.vn; www.BinhAcQuyDongNai.com, www.BinhAcquyRocket.com; www.AcQuyTrojan.com; www.AcquyPanasonic; www.AcquyTroy.vn; www.AcquyGlobe.vn; www.AcquyVision.com.vn; www.AcquyVarta.vn